|
Sản phẩm | Nikon AF-Nikkor 50mm 1:1.4D |
Loại | Fixed lens | |
Ngày phát hành | 1995 | |
Tiêu cự | 50mm (75mm trên máy croped) | |
Góc nhìn | 47 độ (31 độ trên máy croped) | |
Thành phần thấu kính | 6 nhóm & 7 thấu kính | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 0.45m (0.15x) | |
Chức năng giới hạn lấy nét | Không có | |
Chức năng giảm rung | Không có | |
Ống kính lấy nét | Ngoại biên | |
Kích thước kính lọc | 52mm | |
Độ dài ống kính | 42.5mm | |
Đường kính ống kính | 64.5mm | |
Trọng lượng | 230g | |
Số lá thép cửa điều sáng | 7 | |
Độ mở lớn nhất | f/1.4 | |
Độ mở nhỏ nhất | f/16 | |
Ngàm ống kính | Nikon F | |
Chức năng khác |
Đánh giá chung
Ống kính có độ mở lớn f/1.4, tuy nhiên chất lượng hình ảnh cao nhất nằm trong dãy khẩu độ f3.5 đến f/8. Ống kính nhỏ gọn và có giá thành không cao. Độ tương thích với máy ảnh ở mức giới hạn, trên các máy ảnh D40/D40X/D60 chức năng lấy nét tự động không thể sử dụng. Vì ống kính thuộc loại fixed lens, nên chất lượng hình ảnh rất tốt đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. Độ mở ống kính lớn nên vùng ảnh rõ sẽ rất nhỏ, rất thích hợp để chụp chân dung bán thân. Dù ống kính sản xuất từ rất lâu, nhưng vẫn tỏ ra hữu dụng trên các máy ảnh hiện đại.
Ưu điểm
Nhược điểm
Đánh giá theo thang điểm 5
Thành phần chất liệu 4.5
Thiết kế tiện dụng 4.0
Tính năng 4.0
Chất lượng hình ảnh 4.0
Chất lượng ống kính so với giá tiền 4.5
Khẩu độ tối ưu.
Ống kính cho chất lượng hình ảnh tốt nhất ở khẩu độ f/3.5 đến f/8. Độ sắc nét cao đồng đều từ trung tâm cho đến phần ngoài rìa. Chất lượng hình ảnh thấp nhất ở khẩu độ f/1.4.
Khẩu độ tối ưu: f/3.5.
Giải thích ký tự viết tắt.
AF (Auto Focus): Ống kính có chức năng lấy nét tự động.
D (Distance information): Ống kính có khả năng trao đổi thông tin về khoảng cách lấy nét với máy ảnh. Tính năng giúp máy ảnh đo sáng chính xác, đặc biệt giúp đèn flash phát sáng đúng công suất. Ống kính dòng D, thường có vòng chỉnh khẩu độ đi kèm trên ống kính.
Giải thích chức năng ống kính
1 |
Vòng khẩu độ |
9 |
Khung hiển thi phạm vi lấy nét |
2 |
Chốt chỉ vị trí độ mở ống kính lớn nhất |
10 |
Hiển thi mức bù phạm vi lấy nét khi dùng phim hồng ngoại |
3 |
Điểm giao tiếp điện tử (CPU) |
11 |
Thông tin chỉ khoảng cách lấy nét |
4 |
Thông tin chỉ độ mở ống kính cài đặt trên máy ảnh |
12 |
Thước kiểm tra vùng ảnh rõ |
5 |
Chốt giữ không cho xoay ngược chiều ống kính khi gắn trên máy ảnh |
13 |
Vòng chỉnh nét |
6 |
Dãy độ mở ống kính |
14 |
Thân ống kính |
7 |
Điểm xác nhận khẩu độ cài đặt |
15 |
Nút khóa vòng khẩu độ |
8 |
Điểm xác nhận khoảng cách lấy nét |
Giá tham khảo: VND 6,270,000
(Bài viết có sử dụng kết quả đánh giá của trang dpreview.com)